Danh sách sản phẩm phụ kiện mạng |
Giá
(chưa VAT) |
Cáp mạng Cat5e |
|
Cáp mạng Cat5e UTP Commscope AMP P/N: 6-219590-2 |
1,681,818 |
Cáp mạng Cat5e FTP Commscope AMP P/N: 219413-2 |
2,363,636 |
Cáp mạng cat5e UTP Vinacap Vinacap/VN |
1,590,909 |
Cáp mạng cat5e UTP Alantek/china 301-10008E-00GY/03GY |
1,727,273 |
Cáp mạng Alantek cat5e FTP Alantek/china 301-10F08E-03GY |
2,454,545 |
Cáp mạng Cat5E Legrand P/N: 032751 |
1,700,000 |
Cáp mạng Cat5E Belden P/N: YJ551 |
2,190,000 |
Cáp mạng Cat5E LS Vina LS |
1,590,909 |
Cáp mạng Cat6 |
|
Cáp mạng Cat6A Commscope AMP P/N: 1859218-2 |
|
Cáp mạng Cat6 UTP Commscope AMP P/N: 4-1427254-6 |
2,227,273 |
Cáp mạng Commscope Netconnect Category 6A Commscope P/N: 884024508/10 |
3,800,000 |
Cáp mạng Alantek Cat6 UTP 4-pair, Grey/Blue Alantek/china 301-6008LG-03GY/BU |
2,409,091 |
Cáp mạng Alantek Cat6 FTP 4-pair Alantek/china 301-60F8LG-03GY/60FULG-03GY |
3,227,273 |
Cáp mạng cat6 UTP vinacap Vinacap |
2,318,182 |
Cáp mạng cat6 UTP Legrand P/N: 032755 |
2,600,000 |
Cáp mạng cat6 UTP Belden P/N: 7814A |
2,600,000 |
Cáp mạng cat6 UTP LS |
2,350,000 |
Dây cáp điện thoại |
|
Dây điện thoại 2x2x0.5 sino |
590,909 |
Dây điện thoại 2x2x0.5 vinacap |
590,909 |
Cáp đồng trục |
|
Cáp đồng trục RG6 không dầu Alantek/china P/N:301-RG0600-SSBK-1223 |
1,350,000 |
Cáp đồng trục RG6 có dầu Alantek/china P/N:301-RG060F-SSBK-1223 |
1,450,000 |
Cáp đồng trục RG11 không dầu Alantek/china P/N:301-RG1100-SSBK-2223 |
2,450,000 |
Cáp đồng trục RG11 có dầu Alantek/china P/N: 301-RG110F-SSBK-2223 |
2,550,000 |
Cáp đồng trục 5C-FB Đồng dầu |
650,000 |
Cáp đồng trục 5C-FB hợp Kim |
545,455 |
Cáp đồng trục RG6 LS/ Korea cuộn 300m LS/ Korea P/N:RG(6) BK |
1,350,000 |
Cáp đồng trục RG11 LS/Korea cuộn 300m LS/ Korea P/N:RG(11) BK |
3,150,000 |
Cáp đồng trục RG6 Belden P/N: 9116S |
2,220,000 |
Cáp đồng trục RG11 Belden P/N: Y62066 |
3,270,000 |
Thanh đấu nối patch panel cat5E |
|
Patch panel cat5 24p Commscope P/N: 760237040 + 9-1375191-2 |
1,900,000 |
Patch panel cat5 48p Commscope P/N: 760237041 + 9-1375191-2 |
3,600,000 |
Patch panel cat5 24p LS/ Taiwan LS-PP-UC5E-24P |
1,350,000 |
Patch panel cat5 48p LS |
call |
Patch panel cat5 24p Legrand 632790 + 24*632703 |
1,850,000 |
Patch panel cat5 48p Legrand |
call |
Patch panel cat5 24p Belden/Denmark P/N: AX106504-AP+AX101310 |
2,540,000 |
Patch panel cat5 48p Belden/Denmark |
call |
Thanh đấu nối patch panel cat6 |
|
Patch panel cat6 24p Commscope P/N: 760237040 + 9-1375055-2 |
2,550,000 |
Patch panel cat6 48p Commscope P/N: 760237041 + 9-1375055-2 |
4,800,000 |
Patch panel cat6 24p LS/ Taiwan LS-PP-UC6-24P-WM |
2,300,000 |
Patch panel cat6 48p LS |
call |
Patch panel cat6 24p Legrand 632790 + 24*632705 |
2,800,000 |
Patch panel cat6 48p Legrand |
call |
Patch panel cat6 24p Belden/Denmark AX106504-AP+AX101321 |
3,340,000 |
Patch panel cat6 48p Belden/Denmark |
call |
Mặt Wall Plate |
|
Mặt 1 cổng Commscope/ Thailand P/N: 272368-1 |
25,000 |
Mặt 2 cổng Commscope/ Thailand P/N: 272368-2 |
25,000 |
Mặt 1 cổng Legrand P/N: 03410 |
28,000 |
Mặt 2 cổng Legrand P/N: 03411 |
28,000 |
Mặt 1 cổng Sino P/N: S181/X |
10,000 |
Mặt 2 cổng Sino P/N: S182/X |
10,000 |
Mặt 1 cổng Belden P/N: AX102660 |
27,000 |
Mặt 2 cổng Belden P/N: AX102655 |
27,000 |
Nhân mạng cat5E Commscope/ USA P/N: 1375191-1 |
65,000 |
Nhân thoại cat3 Commscope/ USA P/N: 1375192-1 |
60,000 |
Nhân mạng cat6 Commscope/ USA P/N: 1375055-1 |
95,000 |
Nhân mạng cat5E Legrand P/N:632703 |
60,000 |
Nhân mạng cat6 Legrand P/N: 632705 |
98,000 |
Nhân thoại Sino P/N: S30RJ40 |
45,000 |
Nhân mạng cat5E Belden/ Danmark P/N: AX101309 |
80,000 |
Nhân thoại cat3 Belden |
|
Nhân mạng cat6 Belden/ Danmark P/N: AX101320 |
105,000 |
NHân mạng Sino P/N: S30RJ88 |
60,000 |
Dây nhảy mạng cat5E |
|
Dây nhảy cat5 1.5m Commscope P/N: CO155D2-XXF005 |
60,000 |
Dây nhảy cat5 2.1m Commscope P/N: CO155D2-XXF007 |
70,000 |
Dây nhảy cat5 3m Commscope P/N: CO155D2-XXF010 |
80,000 |
Dây nhảy cat5 1m LS P/N: LS-PC-UC5E-BL-010-VN |
45,000 |
Dây nhảy cat5 2m LS P/N: LS-PC-UC5E-BL-020-VN |
55,000 |
Dây nhảy cat5 3m LS P/N: LS-PC-UC5E-BL-030-VN |
65,000 |
Dây nhảy cat5 1m Legrand P/N: 632730 |
65,000 |
Dây nhảy cat5 2m Legrand P/N: 632732 |
75,000 |
Dây nhảy cat5 3m Legrand P/N: 632733 |
85,000 |
Dây nhảy mạng cat6 |
|
Dây nhảy cat6 1.5m Commscope P/N: NPC06UVDB-XX005F |
85,000 |
Dây nhảy cat6 2.1m Commscope P/N: NPC06UVDB-XX007F |
90,000 |
Dây nhảy cat6 3m Commscope P/N: NPC06UVDB-XX010F |
100,000 |
Dây nhảy cat6 1m LS P/N: LS-PC-UC6-BL-010-VN |
70,000 |
Dây nhảy cat6 2m LS P/N: LS-PC-UC6-BL-020-VN |
80,000 |
Dây nhảy cat6 3m LS P/N: LS-PC-UC6-BL-030-VN |
90,000 |
Dây nhảy cat6 1m Legrand P/N: 632750 |
80,000 |
Dây nhảy cat6 2m Legrand P/N: 632752 |
100,000 |
Dây nhảy cat6 3m Legrand P/N: 632753 |
110,000 |
Kìm mạng, tool mạng Hạt mạng |
|
Hạt mạng cat5E Commscope/ USA P/N: 6-554720-3 |
480,000 |
Hạt mạng cat6 Commscope/ USA P/N: 6-2111989-3 |
1,800,000 |
Hạt mạng cat5E LS hộp LS P/N: LS-MP-UC5E-RJ45 |
400,000 |
Hạt mạng cat6 LS hộp LS P/N: LS-MP-UC6-RJ45-TR-A1 |
1,700,000 |
Hạt mạng cat5/6 FTP LS hộp LS P/N: LS-MP-SC-RJ45-TR-D1 |
2,000,000 |
Kìm mạng cat5E Commscope chiếc Commscope P/N: 2-231652-1 |
3,500,000 |
Kìm mạng cat6 Commscope chiếc Commscope |
|
Kìm mạng Cat5E/6 LS chiếc LS/ Taiwan P/N: LS-CT-C5E(6)-SI-1 |
1,150,000 |
Tool nhấn nhân mạng Commscope P/N: 1725150-1 |
3,900,000 |